Đơn vị tính: đồng/quý
NHÓM NGÀNH THƯƠNG MẠI(Phí dịch vụ kế toán/quý – 3 tháng) | ||
Số lượng hóa đơn (Quý) | Không có tờ khai hải quan | Có tờ khai hải quan |
---|---|---|
Không có hóa đơn | 1.500.000/quý | 1.500.000/quý |
Dưới 16 tờ | 2.100.000/quý | 2.700.000/quý |
Dưới 31 tờ | 2.700.000/quý | 3.600.000/quý |
Dưới 46 tờ | 3.300.000/quý | 4.500.000/quý |
Dưới 61 tờ | 3.900.000/quý | 5.400.000/quý |
Dưới 91 tờ | 4.800.000/quý | 6.600.000/quý |
Dưới 121 tờ | 5.700.000/quý | 7.500.000/quý |
Dưới 151 tờ | 6.600.000/quý | 8.400.000/quý |
Dưới 181 tờ | 7.500.000/quý | 9.300.000/quý |
Từ 181 tờ trở lên | Mỗi hóa đơn phát sinh thêm tính phí 20.000đ/hóa đơn |
Đơn vị tính: đồng/ quý
NHÓM NGÀNH TƯ VẤN – DỊCH VỤ(Phí dịch vụ kế toán/quý – 3 tháng) | ||
Số lượng hóa đơn (Quý) | Spa, Giáo dục, Khách sạn | Ngành TV-DV khác |
---|---|---|
Không có hóa đơn | 1.500.000/quý | 1.500.000/quý |
Dưới 16 tờ | 1.800.000/quý | 2.100.000/quý |
Dưới 31 tờ | 2.100.000/quý | 3.000.000/quý |
Dưới 46 tờ | 2.700.000/quý | 3.900.000/quý |
Dưới 61 tờ | 3.300.000/quý | 4.800.000/quý |
Dưới 91 tờ | 4.200.000/quý | 6.000.000/quý |
Dưới 121 tờ | 4.800.000/quý | 7.200.000/quý |
Dưới 151 tờ | 5.400.000/quý | 8.100.000/quý |
Dưới 181 tờ | 6.000.000/quý | 9.000.000/quý |
Từ 181 tờ trở lên | 15.000/hóa đơn | 20.000/hóa đơn |
Đơn vị tính: đồng/quý
NHÓM NGÀNH THI CÔNG, XÂY DỰNG – TRANG TRÍ NỘI THẤT | ||
Số lượng hóa đơn (Quý) | Thi công, Xây dựng, Sản xuất, Gia công | Trang trí nội thất, Lắp đặt |
---|---|---|
Không có hóa đơn | 2100.000/quý | 2.100.000/quý |
Dưới 16 tờ | 3.000.000/quý | 2.400.000/quý |
Dưới 31 tờ | 4.200.000/quý | 3.000.000/quý |
Dưới 46 tờ | 5.400.000/quý | 4.200.000/quý |
Dưới 61 tờ | 6.900.000/quý | 5.400.000/quý |
Dưới 91 tờ | 9.300.000/quý | 7.800.000/quý |
Dưới 121 tờ | 10.500.000/quý | 9.300.000/quý |
Dưới 151 tờ | 11.700.000/quý | 10.800.000/quý |
Dưới 181 tờ | 12.900.000/quý | 12.300.000/quý |
Từ 181 tờ trở lên | Mỗi hóa đơn phát sinh thêm tính phí 30.000đ/hóa đơn |
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ KẾ TOÁN TRỌN ĐỜI
Đơn vị tính: đồng/quý
NHÓM NGÀNH THƯƠNG MẠI(Phí dịch vụ kế toán/quý – 3 tháng) | ||
Số lượng hóa đơn (Quý) | Không có tờ khai hải quan | Có tờ khai hải quan |
---|---|---|
Không có hóa đơn | 1.500.000/quý | 1.500.000/quý |
Dưới 16 tờ | 2.100.000/quý | 2.700.000/quý |
Dưới 31 tờ | 2.700.000/quý | 3.600.000/quý |
Dưới 46 tờ | 3.300.000/quý | 4.500.000/quý |
Dưới 61 tờ | 3.900.000/quý | 5.400.000/quý |
Dưới 91 tờ | 4.800.000/quý | 6.600.000/quý |
Dưới 121 tờ | 5.700.000/quý | 7.500.000/quý |
Dưới 151 tờ | 6.600.000/quý | 8.400.000/quý |
Dưới 181 tờ | 7.500.000/quý | 9.300.000/quý |
Từ 181 tờ trở lên | Mỗi hóa đơn phát sinh thêm tính phí 20.000đ/hóa đơn |
Đơn vị tính: đồng/ quý
NHÓM NGÀNH TƯ VẤN – DỊCH VỤ(Phí dịch vụ kế toán/quý – 3 tháng) | ||
Số lượng hóa đơn (Quý) | Spa, Giáo dục, Khách sạn | Ngành TV-DV khác |
---|---|---|
Không có hóa đơn | 1.500.000/quý | 1.500.000/quý |
Dưới 16 tờ | 1.800.000/quý | 2.100.000/quý |
Dưới 31 tờ | 2.100.000/quý | 3.000.000/quý |
Dưới 46 tờ | 2.700.000/quý | 3.900.000/quý |
Dưới 61 tờ | 3.300.000/quý | 4.800.000/quý |
Dưới 91 tờ | 4.200.000/quý | 6.000.000/quý |
Dưới 121 tờ | 4.800.000/quý | 7.200.000/quý |
Dưới 151 tờ | 5.400.000/quý | 8.100.000/quý |
Dưới 181 tờ | 6.000.000/quý | 9.000.000/quý |
Từ 181 tờ trở lên | 15.000/hóa đơn | 20.000/hóa đơn |
Đơn vị tính: đồng/quý
NHÓM NGÀNH THI CÔNG, XÂY DỰNG – TRANG TRÍ NỘI THẤT SẢN XUẤT – GIA CÔNG – LẮP ĐẶT(Phí dịch vụ kế toán/quý – 3 tháng) |
||
Số lượng hóa đơn (Quý) | Thi công, Xây dựng, Sản xuất, Gia công | Trang trí nội thất, Lắp đặt |
---|---|---|
Không có hóa đơn | 2100.000/quý | 2.100.000/quý |
Dưới 16 tờ | 3.000.000/quý | 2.400.000/quý |
Dưới 31 tờ | 4.200.000/quý | 3.000.000/quý |
Dưới 46 tờ | 5.400.000/quý | 4.200.000/quý |
Dưới 61 tờ | 6.900.000/quý | 5.400.000/quý |
Dưới 91 tờ | 9.300.000/quý | 7.800.000/quý |
Dưới 121 tờ | 10.500.000/quý | 9.300.000/quý |
Dưới 151 tờ | 11.700.000/quý | 10.800.000/quý |
Dưới 181 tờ | 12.900.000/quý | 12.300.000/quý |
Từ 181 tờ trở lên | Mỗi hóa đơn phát sinh thêm tính phí 30.000đ/hóa đơn |